Có 2 kết quả:

震古烁今 zhèn gǔ shuò jīn ㄓㄣˋ ㄍㄨˇ ㄕㄨㄛˋ ㄐㄧㄣ震古爍今 zhèn gǔ shuò jīn ㄓㄣˋ ㄍㄨˇ ㄕㄨㄛˋ ㄐㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) shaking the old and illuminating the new (idiom); surpassing the ancients and dazzling contemporaries
(2) glorious and world-shattering

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) shaking the old and illuminating the new (idiom); surpassing the ancients and dazzling contemporaries
(2) glorious and world-shattering

Bình luận 0